Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Phượng
Mã sinh viên: 0941020182
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/01/2015 01/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4 5.4 D 5.4 (D) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0.5 0 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 24/06/2015 07/08/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6 5 D 5 (D) 01/07/2015
13 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 15/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
17 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
18 Hóa học đại cương 5 5.1 D 5.1 (D) 25/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
20 Thuỷ lực đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
21 Chi tiết máy 4 5.1 D 5.1 (D) 28/12/2015
22 Kỹ thuật điện 2.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
23 CAD I (I)
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
26 Tin học văn phòng I (I)
27 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 06/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5 D 5 (D) 28/12/2016
34 Cơ điện tử 1 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật tự động hoá 5 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Phương pháp tính I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
43 Máy tự động I (I)
44 Thực hành Nguội 0 F (I)
45 Cơ điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 CAD/CAM I (I)
47 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vẽ kỹ thuật 0 0 F (I) 16/02/2017
49 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2016
50 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 11/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2016
53 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo