Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Tiến
Mã sinh viên: 0941020185
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2015 19/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 1 I (I)
3 Thực tập cắt gọt 3.3 F 3.3 (F)
4 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 1 I (I)
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** ** ** (I) 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng Anh CLC 1 I (I)
8 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 23/06/2015
9 Tiếng Anh CLC 2 I (I)
10 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2015
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 9 9 A 9 (A) 11/09/2015
12 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 29/06/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
16 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
17 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
18 Hóa học 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2015
19 Đồ gá I (I)
20 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
21 Hình họa 6 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
22 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thuỷ lực đại cương I (I)
24 Nguyên lý cắt 0.5 2.7 F 2.7 (F) 13/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2016
27 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 7 B 7 (B)
28 Phương trình vi phân (CT CLC) 3 3.5 F 3.5 (F) 03/01/2016
29 Tiếng Anh CLC 3 I (I)
30 Sức bền vật liệu (CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
31 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
32 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 3.6 F 3.6 (F) 16/12/2015
33 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
37 Máy cắt I (I)
38 Lý thuyết điều khiển I (I)
39 Phương pháp tính ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ CNC 2.5 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
44 CAD/CAE ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh 3 I (I)
46 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
47 Công nghệ CNC I (I)
48 CAD/CAM ** ** ** ** 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
51 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
52 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
53 Vật lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 13/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 CAD 2.5 3.8 F 3.8 (F) 28/08/2016
57 Chi tiết máy 3 3.8 F 3.8 (F) 08/09/2016
58 CAD ** ** ** (I) 02/03/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo