Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thiệu
Mã sinh viên: 0941020186
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
13 Vật lý 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/07/2015 16/08/2015
14 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2015
16 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
17 Hóa học đại cương 7.5 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 6.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
20 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2015
21 Tiếng Anh 1 4 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2016
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
23 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/11/2017
26 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/07/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 0 1.8 F 1.8 (F) 24/06/2016
33 Thiết kế mạch điện tử I (I)
34 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
36 Cơ điện tử 1 1 2.7 F 2.7 (F) 28/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
39 Kỹ thuật tự động hoá 6 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2017
41 Phương pháp tính I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Máy tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 17/06/2017
44 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
46 Cơ điện tử 2 3 4 D 4 (D) 12/06/2017
47 CAD/CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2017
48 Robot công nghiệp 2.5 3.7 F 3.7 (F) 14/06/2017
49 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
50 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Thực hành Cơ điện tử (I)
54 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
55 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
56 Cơ lý thuyết 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
57 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 08/09/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
59 Phương pháp tính 6.5 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017
60 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 11/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 19/08/2017
62 Cơ điện tử 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2017
63 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 22/08/2016
64 Robot công nghiệp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo