Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Nho Giang
Mã sinh viên: 0941020187
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2015
2 Tiếng Anh CLC 1 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
3 Vật lý 1 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2015 06/03/2015
4 Động cơ đốt trong (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
5 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 8.8 A 8.8 (A) 05/02/2015
6 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2.5 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 13/07/2015 01/08/2015
10 Hóa học 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
14 Lý thuyết động cơ (CT CLC) 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 19/06/2015 20/07/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
16 Cơ lý thuyết (CLC) 1.5 2 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2015 03/08/2015
17 Nhập môn tin học (CT CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2015
18 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
19 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5 D 5 (D) 26/06/2015
20 Tiếng Anh CLC 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2015
21 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
22 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.8 C 6.8 (C) 17/08/2015
23 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
24 Kỹ thuật điện-điện tử 0.5 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
26 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 2.2 F 2.2 (F) 05/01/2016
27 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2015
28 Lý thuyết ô tô (CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 1 3.2 F 3.2 (F) 31/12/2015
30 Nguyên lý máy 1.5 3.8 F 3.8 (F) 27/12/2015
31 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
32 Tiếng Anh CLC 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2015
33 Thực tập chuyên ngành 1( Tháo, lắp - CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
34 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 28/04/2016
35 Kết cấu Ô tô (CT CLC) 9 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2016
36 Vật lý 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
37 Tiếng Anh CLC 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
38 Chi tiết máy 1 3.7 F 3.7 (F) 01/08/2016
39 CADD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
40 Trang bị điện Ô tô (CT CLC) 3.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 19/12/2016
42 Động lực học dao động ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2017
44 Kết cấu tính toán ôtô 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
45 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
46 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
47 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
48 Thực hành cơ bản khung vỏ ô tô (CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
50 Thực tập chuyên ngành 2 (Đo, kiểm tra - CT CLC) 8 B 8 (B)
51 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
52 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2017
53 Vật liệu khai thác ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
56 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
57 Thực tập chuyên ngành 3 (Chế tạo, Bảo dưỡng, Sửa chữa - CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
58 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
59 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
60 Thí nghiệm điện ôtô 8 7 B 7 (B) 16/12/2017
61 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
62 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (CT CLC) I (I)
63 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 (I)
64 Thực tập chuyên ngành 4 (Quản lý - CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
65 Kỹ thuật điện-điện tử 5.5 6 C 6 (C) 13/02/2017
66 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 31/08/2017
67 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
68 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
69 Sức bền vật liệu (CT CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 26/08/2016
70 Kỹ thuật điện-điện tử 3 3.2 F 3.2 (F) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo