Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Tiến
Mã sinh viên: 0941020188
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 2 5.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
13 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/07/2015 11/08/2015
15 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2015
16 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
17 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2015 ĐPK
18 Kỹ thuật lập trình 5 5.1 D 5.1 (D) 28/01/2016
19 Hóa học đại cương I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
21 Thuỷ lực đại cương ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 28/12/2015
23 Kỹ thuật điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
24 CAD 1.5 3.2 F 3.2 (F) 29/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
26 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
27 CAD 7 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
28 Kỹ thuật điện I (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
31 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/11/2017
32 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 3 F 3 (F) 29/06/2016
36 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
37 Lý thuyết điều khiển 1 2.2 F 2.2 (F) 14/07/2016
38 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5 D 5 (D) 24/06/2016
39 Cơ điện tử 1 3 3.9 F 3.9 (F) 28/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
41 Kỹ thuật điện tử 4.5 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2016
42 Kỹ thuật tự động hoá 5 5 D 5 (D) 27/12/2016
43 Phương pháp tính 9.5 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 2.3 F 2.3 (F) 17/12/2016
45 Thiết kế mạch điện tử I (I)
46 Tiếng Anh 3 I (I)
47 Cơ điện tử 1 I (I)
48 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
49 Máy tự động 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/06/2017
50 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 05/07/2017
51 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
52 Kỹ năng giao tiếp 9.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
53 Cơ điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
54 CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 01/08/2017
55 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
57 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
58 Thực hành Cơ điện tử (I)
59 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 13/02/2017
60 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
61 Cơ lý thuyết 5 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2016
62 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
63 Phương pháp tính 6.5 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2017
64 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 31/08/2016
65 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
66 Tiếng Anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2017
67 Cơ điện tử 1 3 3.9 F 3.9 (F) 14/09/2017 ĐPK
68 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo