Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Danh Khoa
Mã sinh viên: 0941020189
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 01/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
13 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/07/2015 11/08/2015
16 Kỹ thuật lập trình 9 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
17 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
20 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 28/12/2015
21 Kỹ thuật điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
22 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
24 Kỹ năng giao tiếp I (I)
25 Kỹ năng giao tiếp 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
26 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
27 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 5.5 6 C 6 (C) 14/07/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
35 Cơ điện tử 1 2.5 4 D 4 (D) 28/12/2016
36 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
37 Kỹ thuật điện tử 1.5 3.6 F 3.6 (F) 23/12/2016
38 Kỹ thuật tự động hoá 4 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2016
41 Thiết kế mạch điện tử I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Cơ điện tử 2 7 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
44 CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2017
45 Robot công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
46 Máy tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 17/06/2017
47 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
48 Thực hành Cơ điện tử (I)
49 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
50 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
51 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 10/02/2017
52 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2016
53 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2016
54 Kỹ thuật điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2017
55 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 24/08/2017
58 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2017
59 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
60 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2016
61 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo