Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đình Hiếu
Mã sinh viên: 0941020190
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
13 Vật lý 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 09/07/2015 16/08/2015
14 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/07/2015 11/08/2015
15 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2015
16 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2017
17 Kỹ thuật lập trình 9.5 9.1 A 9.1 (A) 28/01/2016
18 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
20 Thuỷ lực đại cương 6 6 C 6 (C) 11/01/2016
21 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
23 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Lý thuyết điều khiển 4.5 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.3 F 2.3 (F) 24/06/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
36 Cơ điện tử 1 1 2.1 F 2.1 (F) 28/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
38 Kỹ thuật điện tử 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
39 Kỹ thuật tự động hoá 3 3.2 F 3.2 (F) 27/12/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2017
41 Phương pháp tính 9.5 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6 C 6 (C) 17/12/2016
43 Thiết kế mạch điện tử I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
45 Cơ điện tử 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
46 CAD/CAM 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2017
47 Robot công nghiệp 2.5 3.2 F 3.2 (F) 14/06/2017
48 Máy tự động 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2017 ĐPK
49 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
52 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.3 F 3.3 (F) 17/02/2017
56 Sức bền vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2016
57 Kỹ thuật vi điều khiển 8 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2017
58 Cơ điện tử 1 4 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2017
59 Kỹ thuật tự động hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo