Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 0941020192
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1.5 3 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/01/2015 05/02/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/07/2015 16/08/2015
14 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 3 4 D 4 (D) 15/07/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 28/08/2017
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/11/2017
19 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
20 Hóa học đại cương 9 8 B 8 (B) 25/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Thuỷ lực đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 28/12/2015
24 Kỹ thuật điện 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
25 CAD 0 2 F 2 (F) 29/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
27 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Lý thuyết điều khiển 4 4.9 D 4.9 (D) 14/07/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.2 F 2.2 (F) 24/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 18/06/2017
34 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
35 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Kỹ thuật điện tử I (I)
39 Thiết kế mạch điện tử 5 6 C 6 (C) 05/01/2017
40 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
42 Cơ điện tử 1 I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
44 Máy tự động 2.5 4 D 4 (D) 17/06/2017
45 Thực hành Nguội 5.5 C 5.5 (C)
46 Cơ điện tử 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 12/06/2017
47 CAD/CAM 4.5 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2017
48 Robot công nghiệp 1 2.3 F 2.3 (F) 14/06/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.3 F 3.3 (F) 09/07/2017
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
52 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực hành Cơ điện tử (I)
54 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
55 Kỹ năng giao tiếp I (I)
56 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2016
57 Tin học văn phòng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.5 F 2.5 (F) 17/02/2017
59 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2017
60 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2016
62 CAD 6 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2017
63 Cơ điện tử 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2017
64 Robot công nghiệp 3 4.4 D 4.4 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo