Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tứ
Mã sinh viên: 0941020196
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 4 6 5 6.3 D C 6.3 (C) 27/01/2015 02/02/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
13 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2015 ĐPK
14 Sức bền vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2015
16 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2016
17 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
18 Hóa học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
20 Thuỷ lực đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
21 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 28/12/2015
22 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
23 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2016
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 3.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 5 5.6 C 5.6 (C) 14/07/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5 D 5 (D) 24/06/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2017
33 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
34 Thiết kế mạch điện tử I (I)
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
37 Cơ điện tử 1 4 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
39 Kỹ thuật điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2017
42 Phương pháp tính 4.5 5 D 5 (D) 20/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2016
44 Máy tự động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2017
45 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
46 Cơ điện tử 2 5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2017
47 CAD/CAM 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2017
48 Robot công nghiệp 5 5 D 5 (D) 14/06/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
54 CAD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2016
55 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
56 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2017
57 Kỹ thuật điện 8.5 8.4 B 8.4 (B) 22/02/2017
58 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.6 A 9.6 (A) 11/02/2017
59 Phương pháp tính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2017
60 Thuỷ lực đại cương 8.5 8 B 8 (B) 24/08/2016
61 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017
62 Robot công nghiệp 8 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo