Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thái
Mã sinh viên: 0941020199
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 3 3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 01/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 09/07/2015 13/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
13 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 09/07/2015
14 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2015
16 Kỹ thuật lập trình 9 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2016
17 Hóa học đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 25/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 6 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
20 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
21 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
22 CAD 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
24 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 D 5 (D) 01/11/2017
26 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 08/07/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.3 F 2.3 (F) 24/06/2016
32 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017 ĐPK
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
34 Cơ điện tử 1 6 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2016
36 Kỹ thuật điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 6 6 C 6 (C) 27/12/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2017
39 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2016
41 Thiết kế mạch điện tử I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.8 F 3.8 (F) 09/07/2017
43 Máy tự động 5.5 6 C 6 (C) 17/06/2017
44 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
45 Cơ điện tử 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/06/2017
46 Kỹ năng giao tiếp I (I)
47 CAD/CAM I (I)
48 Robot công nghiệp 6 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
49 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
50 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Thực hành Cơ điện tử (I)
53 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
54 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2017
55 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2017
57 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017
58 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2017
59 CAD/CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo