Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: An Văn Đích
Mã sinh viên: 0941020200
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
5 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 7.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
14 Vật lý 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/07/2015 16/08/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
17 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 02/09/2015
18 Hình họa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7 B 7 (B) 27/08/2016
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Tiếng Anh 1 2 3.4 F 3.4 (F) 20/01/2017
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2 F 3.2 (F) 14/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
24 CAD 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
25 Kỹ thuật lập trình 3 3.5 F 3.5 (F) 28/01/2016
26 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
27 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
28 Hóa học đại cương 7 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
29 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
30 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Kỹ thuật lập trình I (I)
33 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
35 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
36 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
37 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Lý thuyết điều khiển 7 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
39 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
40 Tiếng Anh 2 1.5 2 F 2 (F) 11/07/2016
41 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 31/12/2016
42 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
43 Phương pháp tính 4 5.6 C 5.6 (C) 21/12/2016
44 Thiết kế mạch điện tử 6 7 B 7 (B) 20/12/2016
45 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2016
46 Cơ điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
47 Pháp luật đại cương I (I)
48 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
49 Kỹ thuật điện tử I (I)
50 Kỹ năng giao tiếp I (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
52 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
53 Robot công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
54 CAD/CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 01/08/2017
55 Cơ điện tử 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
56 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
57 Thực hành Cơ điện tử (I)
58 Thực hành Nguội 7.7 B 7.7 (B)
59 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
60 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2017
62 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 24/08/2017
63 Tiếng Anh 1 I (I)
64 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 28/02/2017
65 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2017
66 Tiếng Anh 1 I (I)
67 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 30/01/2016
68 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2016
69 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo