Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Lâm
Mã sinh viên: 0941020201
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 0.5 3 3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 01/02/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 9 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 4 5 D 5 (D) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
19 CAD 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
21 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
23 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
24 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
26 Chi tiết máy I (I)
27 Kỹ thuật điện tử I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
35 Tiếng Anh 2 2 3 F 3 (F) 11/07/2016
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
37 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
41 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
42 Kỹ thuật điện tử 0 2.2 F 2.2 (F) 23/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2016
44 Cơ điện tử 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
45 Thiết kế mạch điện tử I (I)
46 Kỹ năng giao tiếp I (I)
47 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
48 Máy tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2017
49 Robot công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 14/06/2017
50 CAD/CAM 3 4 D 4 (D) 01/08/2017
51 Cơ điện tử 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
52 Kỹ thuật vi điều khiển 5 6 C 6 (C) 14/12/2016
53 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
54 Thực hành Cơ điện tử (I)
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
56 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2016
57 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6 C 6 (C) 24/08/2017
59 Phương pháp tính I (I)
60 Tiếng Anh 2 5 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2017
61 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo