Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Thức
Mã sinh viên: 0941020205
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 2.7 F 2.7 (F) 28/01/2015 ĐPK
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 8 8.4 B 8.4 (B) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
5 Hình họa 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 01/02/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 4.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2015 07/08/2015
11 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 01/07/2015
14 Vật lý 9.5 8.9 A 8.9 (A) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
17 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
19 CAD 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 5 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2016
21 Kỹ thuật điện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
23 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2015
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
37 Phương pháp tính 6 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
38 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2016
40 Cơ điện tử 1 1 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
42 CAD/CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2017
43 Cơ điện tử 2 2.5 3.5 F 3.5 (F) 12/06/2017
44 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
45 Máy tự động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2017
46 Robot công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
47 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
48 Thực hành Cơ điện tử (I)
49 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2016
51 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017
52 Cơ điện tử 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2017
53 Thiết kế mạch điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2017
54 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2017
55 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 11/08/2016
56 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2016
57 Cơ điện tử 2 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo