Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Quân
Mã sinh viên: 0941020206
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 7.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
14 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
17 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
20 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.4 D 5.4 (D) 28/01/2016
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
23 Tiếng Anh 1 6.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
26 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
27 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2015
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 5 6 C 6 (C) 14/07/2016
33 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
35 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 31/12/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
41 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
42 Kỹ thuật điện tử 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2016
44 Cơ điện tử 1 4 4.9 D 4.9 (D) 28/12/2016
45 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
47 Máy tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2017
48 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Cơ điện tử 2 4 4.7 D 4.7 (D) 12/06/2017
50 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Kỹ năng giao tiếp I (I)
55 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 24/02/2017
56 Toán cao cấp 2A 5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.7 F 3.7 (F) 02/02/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2017
59 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017
60 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.4 A 9.4 (A) 23/08/2017
61 Robot công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo