Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hương
Mã sinh viên: 0941020213
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 2 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
9 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 9.5 9.2 A 9.2 (A) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 9 9 A 9 (A) 01/07/2015
14 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
18 CAD 9 9 A 9 (A) 29/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 6 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
20 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
23 Hóa học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2015
24 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
25 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2015
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 22/06/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9 A 9 (A) 24/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2016
31 Tiếng Anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
34 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 31/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.3 F 3.3 (F) 23/12/2016
39 Tiếng Anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
40 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
42 Cơ điện tử 1 6 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2016
43 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
45 Cơ điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
46 Máy tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2017
47 Robot công nghiệp 9 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2017
48 CAD/CAM 6.5 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2017
49 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
52 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.9 F 3.9 (F) 24/02/2017
54 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2017
55 Phương pháp tính 9 9.3 A 9.3 (A) 19/02/2016
56 Thiết kế mạch điện tử 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo