Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Lực
Mã sinh viên: 0941020216
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 4 3 5 F D 5 (D) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.1 D 4.1 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 0.5 5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2015 01/02/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 01/07/2015 11/08/2015
14 Vật lý 4 4.4 D 4.4 (D) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
17 Máy tự động 7 7.5 B 7.5 (B) 03/11/2017
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
19 CAD 2.5 4 D 4 (D) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 2 3.2 F 3.2 (F) 28/01/2016
21 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
23 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/12/2015
24 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 20/12/2015
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 F 3.3 (F) 04/01/2017
36 Tiếng Anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2016
38 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
39 Phương pháp tính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2016
40 Kỹ thuật điện tử 4 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2016
42 Cơ điện tử 1 4 4.9 D 4.9 (D) 28/12/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.7 F 3.7 (F) 09/07/2017
44 Máy tự động 2 3.9 F 3.9 (F) 19/06/2017
45 Robot công nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
46 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
47 CAD/CAM 4 5.1 D 5.1 (D) 01/08/2017
48 Cơ điện tử 2 4.5 5 D 5 (D) 12/06/2017
49 Thực hành Cơ điện tử (I)
50 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
53 Kỹ năng giao tiếp I (I)
54 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
56 Cơ lý thuyết I (I)
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2016
58 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2016
59 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2016
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2017
61 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2017
62 Kỹ thuật tự động hoá 7 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017
63 Thiết kế mạch điện tử 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo