Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 0941020218
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
5 Hình họa 3 5 D 5 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
9 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2015 ĐPK
13 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/07/2015 11/08/2015
14 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
16 Giáo dục thể chất 3 I (I)
17 CAD ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
21 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thuỷ lực đại cương I (I)
23 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo