Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Trọng
Mã sinh viên: 0941020224
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 28/01/2015 ĐPK
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 09/01/2015 05/02/2015
4 Cơ khí đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 15/07/2015 11/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/07/2015 11/08/2015
14 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
17 Cơ lý thuyết 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/09/2015 16/09/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
19 CAD 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
21 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 3.5 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
24 Hóa học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 20/12/2015
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
30 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 4 D 4 (D) 29/06/2016
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
37 Thiết kế mạch điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
38 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 4.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
41 Phương pháp tính 9.5 9 A 9 (A) 21/12/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 D 5 (D) 17/12/2016
43 Cơ điện tử 1 6 6 C 6 (C) 28/12/2016
44 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Máy tự động 2 3.8 F 3.8 (F) 19/06/2017
47 Robot công nghiệp 0 2.3 F 2.3 (F) 14/06/2017
48 CAD/CAM 6.5 7 B 7 (B) 01/08/2017
49 Cơ điện tử 2 6 6 C 6 (C) 12/06/2017
50 Kỹ năng giao tiếp I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
53 Thực hành Cơ điện tử (I)
54 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
55 Sức bền vật liệu 1.5 2.3 F 2.3 (F) 22/08/2017
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2017
57 Sức bền vật liệu I (I)
58 Kỹ thuật điện tử 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2017
59 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2017
60 Tiếng Anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2016
61 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2016
62 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.4 B 7.4 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo