Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Hải
Mã sinh viên: 0941020230
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 09/01/2015 05/02/2015
4 Cơ khí đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
5 Hình họa 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Nguyên lý máy I (I)
10 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 15/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** ** ** ** 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/07/2015 11/08/2015
14 Vật lý I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 0 ** 0 ** F ** ** 23/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 27/08/2015
17 Toán cao cấp 1 5 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2015
18 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2015
19 Tin học văn phòng 8 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
21 CAD 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/01/2016
23 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2015
26 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
27 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
28 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
29 Thực hành Nguội (I)
30 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
31 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 22/06/2016
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 24/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 8.5 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2016
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
36 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
38 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
41 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
42 Phương pháp tính 0 3 F 3 (F) 21/12/2016
43 Kỹ thuật điện tử 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2016
45 Cơ điện tử 1 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
46 Thiết kế mạch điện tử I (I)
47 Pháp luật đại cương I (I)
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
50 CAD/CAM 6.5 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2017
51 Cơ điện tử 2 7 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2017
52 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2017
53 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thực hành Cơ điện tử (I)
55 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
57 Kỹ năng giao tiếp I (I)
58 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
59 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
60 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2016
62 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
63 Phương pháp tính 10 9.5 A 9.5 (A) 16/02/2017
64 Cơ điện tử 1 1.5 3.1 F 3.1 (F) 28/08/2017
65 Robot công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo