Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Giáp
Mã sinh viên: 0941020231
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2015
14 Vật lý 5.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
19 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 4 4.5 D 4.5 (D) 28/01/2016
21 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
24 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2015
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 5 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 1.5 3 F 3 (F) 14/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
32 Tiếng Anh 2 3 3.5 F 3.5 (F) 11/07/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
34 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2016
38 Kỹ thuật điện tử 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
39 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.4 D 4.4 (D) 04/01/2017
41 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 21/12/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2016
43 Cơ điện tử 1 2 3.6 F 3.6 (F) 28/12/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
45 CAD/CAM 8.5 8 B 8 (B) 01/08/2017
46 Cơ điện tử 2 I (I)
47 Máy tự động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2017
48 Robot công nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
49 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Thực hành Nguội 7.7 B 7.7 (B)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.3 F 2.3 (F) 02/02/2016
55 Kỹ thuật điện tử 2 3.7 F 3.7 (F) 29/08/2017
56 Lý thuyết điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2017
57 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 24/02/2017
58 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2017
59 Kỹ thuật vi điều khiển 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2016
60 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017
61 Thiết kế mạch điện tử 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/08/2017
62 Cơ điện tử 1 6 6 C 6 (C) 28/08/2017
63 Cơ điện tử 2 3 4 D 4 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo