Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hải Quan
Mã sinh viên: 0941020233
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 19/01/2015 ĐPK
5 Hình họa 7.5 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 8 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 7.5 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 01/07/2015
14 Vật lý 10 9.3 A 9.3 (A) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
17 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
18 CAD 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 10 9.9 A 9.9 (A) 28/01/2016
20 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
23 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
24 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
25 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2015
26 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 24/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6 C 6 (C) 28/12/2016
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 31/12/2016
35 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
36 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
37 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6 C 6 (C) 17/12/2016
39 Cơ điện tử 1 2 3.7 F 3.7 (F) 13/01/2017 ĐPK
40 Máy tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2017
41 Robot công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
42 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 01/08/2017
45 Cơ điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
46 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
47 Thực hành Cơ điện tử (I)
48 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
49 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/02/2016
51 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2017
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2017
54 Thiết kế mạch điện tử 10 9.5 A 9.5 (A) 23/08/2017
55 Cơ điện tử 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo