Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hân
Mã sinh viên: 0941020236
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2015
5 Hình họa 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
9 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
18 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
20 CAD 9 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 8.5 9 A 9 (A) 28/01/2016
22 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
23 Tiếng Anh 1 6.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Thuỷ lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2015
27 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 22/06/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
32 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
35 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.8 F 2.8 (F) 04/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2016
38 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
39 Phương pháp tính 3.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
40 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
41 Cơ điện tử 1 2 3.6 F 3.6 (F) 28/12/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
43 Thiết kế mạch điện tử I (I)
44 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
46 Cơ điện tử 2 7 7 B 7 (B) 12/06/2017
47 Máy tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
48 Robot công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
49 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
50 Kỹ năng giao tiếp I (I)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Thực hành Cơ điện tử (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 18/02/2016
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
56 Pháp luật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2017
57 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2016
58 Phương pháp tính 10 9.5 A 9.5 (A) 16/02/2017
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 22/02/2017
60 Cơ điện tử 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo