Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Trung
Mã sinh viên: 0941020237
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 28/07/2015 ĐPK
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2015
14 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2015 ĐPK
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
17 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
18 Cơ lý thuyết 3 4.4 D 4.4 (D) 24/08/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
21 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
23 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
26 Hóa học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2015
27 Thuỷ lực đại cương 2 4 D 4 (D) 11/01/2016
28 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2015
29 Kỹ thuật điện tử I (I)
30 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
35 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
37 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 11/07/2016
38 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 2.5 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2016
41 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
42 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
43 Thiết kế mạch điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 0.5 2.5 F 2.5 (F) 17/12/2016
45 Cơ điện tử 1 2.5 3.1 F 3.1 (F) 28/12/2016
46 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
49 Máy tự động 4.5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2017
50 Robot công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
51 CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2017
52 Cơ điện tử 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
53 Thực hành Cơ điện tử (I)
54 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
55 Pháp luật đại cương I (I)
56 Kỹ năng giao tiếp I (I)
57 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
58 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 02/02/2016
59 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2017
60 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 20/08/2016
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2017
62 Thuỷ lực đại cương 8.5 8 B 8 (B) 20/02/2017
63 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.4 A 9.4 (A) 11/02/2017
64 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
65 Cơ điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo