Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 0941020240
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2015 01/02/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/01/2015 02/02/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2015 ĐPK
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2015
14 Vật lý 6 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
17 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 9 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2016
19 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
22 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2015
25 Pháp luật đại cương I (I)
26 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 6 7 B 7 (B) 24/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 2.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
35 Tiếng Anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 31/12/2016
37 Kỹ thuật điện tử 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
38 Kỹ thuật tự động hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
40 Phương pháp tính 6 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2016
42 Cơ điện tử 1 2.5 4.6 D 4.6 (D) 28/12/2016
43 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
44 CAD/CAM 8 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2017
45 Cơ điện tử 2 5.5 6 C 6 (C) 12/06/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
47 Máy tự động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Robot công nghiệp 6.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
49 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
52 Vẽ kỹ thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 27/02/2016
53 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/02/2017
54 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2017
55 Thiết kế mạch điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo