Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Quốc Chung
Mã sinh viên: 0941020242
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 8 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/07/2015 11/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2015
14 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2017
17 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 1.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
18 Chi tiết máy I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Pháp luật đại cương I (I)
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
24 CAD ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật lập trình I (I)
26 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
27 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
28 Hóa học đại cương 6 6 C 6 (C) 25/12/2015
29 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
30 Chi tiết máy 1 1.8 F 1.8 (F) 20/12/2015
31 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 22/06/2016
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
34 Lý thuyết điều khiển 6 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 2.5 F 2.5 (F) 29/06/2016
36 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 11/07/2016
37 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
38 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Phương pháp tính I (I)
40 Cơ điện tử 1 I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Thiết kế mạch điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
43 Cảm biến và hệ thống đo lường ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Cơ điện tử 1 I (I)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
46 Giáo dục thể chất 5 I (I)
47 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
48 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
49 Phương pháp tính I (I)
50 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
51 Máy tự động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Robot công nghiệp 4 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
54 Cơ điện tử 2 6 6 C 6 (C) 12/06/2017
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
56 CAD/CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2017
57 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
58 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
59 Thực hành Cơ điện tử (I)
60 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
61 Kỹ năng giao tiếp I (I)
62 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2017
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2017
64 Toán cao cấp 2A 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
65 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.9 C 6.9 (C) 18/02/2016
66 Chi tiết máy 1 3.4 F 3.4 (F) 14/09/2016
67 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Chi tiết máy I (I)
69 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2016
70 Cơ điện tử 1 I (I)
71 CAD/CAM 5 5.4 D 5.4 (D) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo