Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nhữ Đình Giang
Mã sinh viên: 0941020250
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 4 5 D 5 (D) 15/01/2015
5 Hình họa 1.5 3 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 01/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/07/2015 11/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 6 7 B 7 (B) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
17 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/08/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
19 CAD 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
21 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
24 Hóa học đại cương 5.5 5.6 C 5.6 (C) 25/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2015
27 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
28 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2017
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2017
30 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
33 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
35 Tiếng Anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 6.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
38 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
39 Thiết kế mạch điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2016
41 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
42 Phương pháp tính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2016
44 Cơ điện tử 1 4 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
45 Kỹ thuật điện tử I (I)
46 Máy tự động 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2017
47 Robot công nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
48 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
50 Cơ điện tử 2 4 4.7 D 4.7 (D) 12/06/2017
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017
55 Toán cao cấp 1 I (I)
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.9 D 4.9 (D) 18/02/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2016
58 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2016
59 Tin học văn phòng ** ** ** ** 20/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Phương pháp tính I (I)
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2017
63 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/02/2017
64 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo