Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0941020251
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 8.5 8 B 8 (B) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 09/07/2015 13/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 10 9 A 9 (A) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2015
14 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 02/09/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
18 CAD 4 5 D 5 (D) 29/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 10 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2016
20 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
23 Hóa học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 25/12/2015
24 Thuỷ lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
25 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 20/12/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 22/06/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
30 Tiếng Anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.8 A 9.8 (A) 24/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 5.5 6 C 6 (C) 14/07/2016
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 3 F 3 (F) 29/06/2016
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5 D 5 (D) 14/06/2017
35 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2016
38 Cơ điện tử 1 2 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
39 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 2.7 F 2.7 (F) 28/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2016
42 Kỹ thuật điện tử 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
43 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
44 Máy tự động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
45 Robot công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
46 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
48 CAD/CAM 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2017
49 Cơ điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
50 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
51 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Thực hành Cơ điện tử (I)
54 Sức bền vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2016
55 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2016
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
57 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2017
58 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
59 Cơ điện tử 1 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/08/2017
60 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo