Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Thuông
Mã sinh viên: 0941020252
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 10 9.6 A 9.6 (A) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 6 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2015 ĐPK
10 Vẽ kỹ thuật 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2015 07/08/2015
11 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 9 9 A 9 (A) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
14 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
17 Thực hành Nguội (I)
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
19 CAD 9 9 A 9 (A) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 8 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2016
21 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
24 Hóa học đại cương 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 20/12/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 22/06/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.7 A 9.7 (A) 24/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 14/07/2016
31 Tiếng Anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
33 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
34 Tiếng Anh 3 7.5 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
36 Kỹ thuật điện tử 10 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 6 7 B 7 (B) 27/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2016
39 Cơ điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
41 CAD/CAM 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2017
42 Cơ điện tử 2 8 8 B 8 (B) 12/06/2017
43 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
44 Robot công nghiệp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2017
45 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
46 Thực hành Cơ điện tử (I)
47 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
48 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2016
49 Phương pháp tính 9.5 9.5 A 9.5 (A) 05/09/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2016
51 Pháp luật đại cương 9 8.9 A 8.9 (A) 31/08/2017
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2017
53 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
54 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.4 A 9.4 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo