Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Minh Khôi
Mã sinh viên: 0941020262
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 0.5 3.5 3 5 F D 5 (D) 06/01/2015 01/02/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 2 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/07/2015 11/08/2015
14 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 0 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
19 CAD 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
24 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 25/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2015
27 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 22/06/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết điều khiển 3 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
33 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 11/07/2016
34 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
36 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 31/12/2016
39 Kỹ thuật tự động hoá 4 5 D 5 (D) 27/12/2016
40 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2016
41 Kỹ thuật điện tử 3 4.1 D 4.1 (D) 23/12/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2016
43 Cơ điện tử 1 3.5 5 D 5 (D) 28/12/2016
44 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
46 CAD/CAM 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
47 Cơ điện tử 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
48 Máy tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2017
49 Robot công nghiệp 9 8 B 8 (B) 14/06/2017
50 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Sức bền vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2016
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/02/2017
56 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2017
57 Kỹ thuật vi điều khiển 8.5 8.4 B 8.4 (B) 11/02/2017
58 Kỹ thuật lập trình 8 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2016
59 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2017
60 Thiết kế mạch điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo