Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Nhật
Mã sinh viên: 0941020265
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 4.1 D 4.1 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 0.5 2.5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 01/02/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 0.5 6.5 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/07/2015 08/08/2015
13 Sức bền vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2016
18 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 16/09/2015 ĐPK
19 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/09/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
21 CAD 6 7 B 7 (B) 29/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 28/01/2016
23 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
26 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2015
27 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
28 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
29 Kỹ thuật điện tử I (I)
30 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
31 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 11/06/2016
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 2 3.7 F 3.7 (F) 14/07/2016
35 Tiếng Anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 31/12/2016
41 Kỹ thuật tự động hoá 6 6 C 6 (C) 27/12/2016
42 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
43 Kỹ thuật điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2016
45 Cơ điện tử 1 3 4.6 D 4.6 (D) 28/12/2016
46 Thiết kế mạch điện tử I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
48 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
49 Máy tự động 5 5.9 C 5.9 (C) 19/06/2017
50 Robot công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
51 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2017
52 Cơ điện tử 2 4.5 5 D 5 (D) 12/06/2017
53 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
54 Thực hành Cơ điện tử (I)
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/02/2016
56 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2017
57 Lý thuyết điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 03/03/2017
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2017
59 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo