Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Bích
Mã sinh viên: 0941020267
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 3.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
9 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 15/07/2015 11/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 6 7 B 7 (B) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/07/2015 11/08/2015
14 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2017
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
20 CAD 5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 9.5 9 A 9 (A) 28/01/2016
22 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 14/01/2016 ĐPK
23 Tiếng Anh 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
25 Hóa học đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
27 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
32 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2016
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
34 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
35 Kỹ thuật điện tử I (I)
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
37 Thiết kế mạch điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
38 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 31/12/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2016
42 Cơ điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
43 CAD/CAM 7.5 7.9 B 7.9 (B) 01/08/2017
44 Cơ điện tử 2 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2017
45 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2017
46 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
47 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
48 Robot công nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2017
49 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2017
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.4 B 8.4 (B) 18/02/2016
53 Cơ lý thuyết 7 7.4 B 7.4 (B) 20/02/2016
54 Phương pháp tính 10 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2016
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2016
56 Kỹ thuật điện 4.5 5 D 5 (D) 31/08/2016
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.5 F 2.5 (F) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo