Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Duy
Mã sinh viên: 0941020269
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 01/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý 8 7 B 7 (B) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
17 Tiếng Anh 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2017
18 Giáo dục thể chất 3 1 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2015
19 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 28/01/2016
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Tiếng Anh 1 4.5 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
24 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 25/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 1 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2015
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 22/06/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
31 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
34 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
35 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6 C 6 (C) 27/12/2016
36 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
37 Kỹ thuật điện tử 4 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2016
39 Cơ điện tử 1 3 3.4 F 3.4 (F) 28/12/2016
40 Thiết kế mạch điện tử I (I)
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
43 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2016
44 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2017
45 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Pháp luật đại cương 9 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2017
48 CAD/CAM 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2017
49 Cơ điện tử 2 7 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2017
50 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Thực hành Cơ điện tử (I)
53 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
54 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
55 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 11/09/2017
56 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2017
57 Cơ điện tử 1 7 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2017
58 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 09/09/2017
59 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo