Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Nhân
Mã sinh viên: 0941020272
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 4.1 D 4.1 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 1.5 2.5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 06/01/2015 01/02/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 8 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 3.5 3.1 4.1 F D 4.1 (D) 24/06/2015 07/08/2015
11 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 2.5 1.2 2.8 F F 2.8 (F) 01/07/2015 30/08/2015 ĐPK
13 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 01/07/2015 11/08/2015
14 Vật lý 7 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
19 CAD 6.5 7 B 7 (B) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
21 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
24 Hóa học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 20/12/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
28 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
32 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 4 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 3 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
36 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
37 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
38 Sức bền vật liệu I (I)
39 Kỹ thuật điện tử I (I)
40 Thiết kế mạch điện tử I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
43 Thiết kế mạch điện tử I (I)
44 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2016
46 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
47 Phương pháp tính 0 2.3 F 2.3 (F) 21/12/2016
48 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2016
49 Cơ điện tử 1 2 3.4 F 3.4 (F) 28/12/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
51 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2017
52 Cơ điện tử 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2017
53 Máy tự động 4 5 D 5 (D) 19/06/2017
54 Robot công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
55 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
56 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
57 Thực hành Nguội 7.3 B 7.3 (B)
58 Thực hành Cơ điện tử (I)
59 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2017
60 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 02/02/2016
62 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
63 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 14/09/2016
64 Kỹ thuật điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2017
65 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/02/2017
66 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
67 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.8 F 2.8 (F) 23/08/2016
68 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017
69 Cơ điện tử 1 2.5 4.1 D 4.1 (D) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo