Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thái Hải Nam
Mã sinh viên: 0941020273
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2015
2 Vật lý 1 5 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2015
5 Toán ứng dụng 1 5 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
6 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
7 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
8 Tiếng Anh CLC 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2015
9 Hóa học 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
11 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2015
15 Nhập môn tin học (CT CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
17 Kiến tập 1 (CT CLC) 9 A 9 (A)
18 Toán ứng dụng 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
19 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2015
23 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 27/12/2015
24 Phương trình vi phân (CT CLC) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2016
25 Sức bền vật liệu (CT CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
26 Tiếng Anh CLC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2016
28 Nguyên lý cắt (CT CLC) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
29 Tiếng Anh CLC 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 30/04/2016
31 Kiến tập 2 (CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
32 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2016
33 Chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2016
34 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2016
35 CADD (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 11/07/2016
36 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
37 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
38 Cơ sở hệ thống tự động 5 6.1 C 6.1 (C) 23/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
40 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 7.5 B 7.5 (B)
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
43 Máy cắt (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2017
45 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 14/12/2016
46 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
47 CADD2 (CT CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2017
48 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
49 Hệ thống tự động thủy khí 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
50 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2017
51 Công nghệ CNC 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2017
52 Phương pháp nghiên cứu KH 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
53 Đồ gá 6 6 C 6 (C) 15/06/2017
54 Công nghệ xử lý vật liệu 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
55 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
56 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
57 Đồ án công nghệ CTM (I)
58 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
59 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
60 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
61 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
62 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
63 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo