Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Phi Thường
Mã sinh viên: 0941020277
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 7 7 B 7 (B) 15/01/2015
5 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 9.5 9.2 A 9.2 (A) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 2.5 6 3.8 6.1 F C 6.1 (C) 09/07/2015 16/08/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
17 CAD 5 6 C 6 (C) 29/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 10 9.9 A 9.9 (A) 28/01/2016
19 Kỹ thuật điện 9 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
21 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
22 Thuỷ lực đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2015
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 22/06/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9 A 9 (A) 24/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
31 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 31/12/2016
35 Kỹ thuật tự động hoá 3 4 D 4 (D) 27/12/2016
36 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 21/12/2016
37 Kỹ thuật điện tử 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2016
39 Cơ điện tử 1 5 5.6 C 5.6 (C) 28/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
41 CAD/CAM 7 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2017
42 Cơ điện tử 2 7 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
43 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2017
44 Robot công nghiệp 9.5 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
46 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
47 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
48 Thực hành Cơ điện tử (I)
49 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2017
52 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2017
53 Tiếng Anh 1 6.5 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2016
54 Thiết kế mạch điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo