Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Quyết
Mã sinh viên: 0941020279
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2015 01/02/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 15/07/2015 11/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 1 1.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/07/2015 11/08/2015
14 Vật lý 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 09/07/2015 16/08/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
16 Robot công nghiệp 7 7 B 7 (B) 01/09/2015
17 Toán cao cấp 1 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 22/09/2015
18 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
20 CAD 5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 4 4.4 D 4.4 (D) 28/01/2016
22 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 12/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2015
26 Thuỷ lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
27 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2015
28 Tiếng Anh 2 2.5 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 22/06/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
34 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 31/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
39 Phương pháp tính I (I)
40 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Cơ điện tử 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo