Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Nghiệp
Mã sinh viên: 0941020281
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
9 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 2 4 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/07/2015 08/08/2015
13 Sức bền vật liệu 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 01/07/2015 11/08/2015
14 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
16 Cơ lý thuyết 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2016
17 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 20/01/2017
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
19 CAD 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 3.5 4 D 4 (D) 28/01/2016
21 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 3.5 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
24 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 20/12/2015
27 Kỹ thuật vi điều khiển 3 3 F 3 (F) 03/07/2017
28 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lý thuyết điều khiển 2.5 3.7 F 3.7 (F) 14/07/2016
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
35 Sức bền vật liệu I (I)
36 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
38 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2016
39 Cơ điện tử 1 I (I)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2017
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2016
42 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
43 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5 D 5 (D) 17/12/2016
45 CAD/CAM 8.5 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2017
46 Cơ điện tử 2 3 3.7 F 3.7 (F) 12/06/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 1.7 F 1.7 (F) 03/07/2017
48 Máy tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2017
49 Robot công nghiệp 1 2.5 F 2.5 (F) 14/06/2017
50 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
51 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 28/07/2017 ĐPK
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
53 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
54 Thực hành Cơ điện tử (I)
55 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
56 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
57 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
58 Kỹ năng giao tiếp I (I)
59 Sức bền vật liệu 1 3.1 F 3.1 (F) 17/02/2017
60 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 8.1 B 8.1 (B) 17/02/2017
61 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2017
62 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2016
63 Tiếng Anh 3 4 5 D 5 (D) 27/02/2017
64 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2016
65 Cơ điện tử 1 2 3.6 F 3.6 (F) 28/08/2017
66 Robot công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
67 Cơ điện tử 2 4 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo