Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Đạt
Mã sinh viên: 0941020283
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 4.9 D 4.9 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
5 Hình họa 1.5 3 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 01/02/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 5.5 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
18 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
20 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
27 Kỹ thuật vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 24/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
30 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
33 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
34 Phương pháp tính 8.5 8.9 A 8.9 (A) 21/12/2016
35 Kỹ thuật điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ điện tử 1 4 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
38 Máy tự động I (I)
39 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 CAD/CAM ** ** ** ** 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cơ điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2015
44 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2015
45 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2017
46 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
47 Tiếng Anh 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2016
48 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 09/09/2016
49 Tiếng Anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo