Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0941020285
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 1.5 2.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2015 01/02/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 01/07/2015 11/08/2015
14 Vật lý 6 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
17 CAD 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
22 Hóa học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2015
25 Kỹ thuật lập trình I (I)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
27 Kỹ thuật lập trình I (I)
28 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
32 Lý thuyết điều khiển 6 6 C 6 (C) 14/07/2016
33 Tiếng Anh 2 2.5 2.9 F 2.9 (F) 08/07/2016
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
37 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 04/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
41 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
42 Kỹ thuật điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 23/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2016
44 Cơ điện tử 1 2 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
46 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
48 CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 01/08/2017
49 Cơ điện tử 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/06/2017
50 Máy tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2017
51 Robot công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
55 Kỹ năng giao tiếp I (I)
56 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
57 Thực hành Cơ điện tử (I)
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2016
59 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2016
60 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3 F 3 (F) 11/02/2017
61 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 28/02/2017
62 Cơ điện tử 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2017
63 Kỹ thuật tự động hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2017
64 Thiết kế mạch điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo