Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiển
Mã sinh viên: 0941020288
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 7.5 8 B 8 (B) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
17 CAD ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.9 B 7.9 (B) 28/01/2016
19 Kỹ thuật điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
22 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8 B 8 (B) 24/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2016
30 Tiếng Anh 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2017
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4 D 4 (D) 28/12/2016
35 Thiết kế mạch điện tử 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
38 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2016
40 Cơ điện tử 1 2.5 3.4 F 3.4 (F) 28/12/2016
41 CAD/CAM 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
42 Cơ điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
43 Máy tự động 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2017
44 Robot công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
45 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9.5 9.1 A 9.1 (A) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
48 Pháp luật đại cương I (I)
49 Thực hành CNC 5.5 C 5.5 (C)
50 Thực hành Cơ điện tử (I)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2016
54 Kỹ thuật điện tử 9 9 A 9 (A) 29/08/2017
55 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2016
56 Cơ điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo