Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Ngọc Chung
Mã sinh viên: 0941020290
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 15/07/2015 11/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 4 5 D 5 (D) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
16 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
18 CAD ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình 10 9.1 A 9.1 (A) 28/01/2016
20 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/12/2015
23 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
25 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 7 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
32 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
35 Cơ điện tử 1 3 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2017
39 Thiết kế mạch điện tử 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
41 Phương pháp tính 8 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
42 Kỹ thuật điện tử I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
44 CAD/CAM 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2017
45 Cơ điện tử 2 8 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2017
46 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 19/06/2017
47 Robot công nghiệp 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
48 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
49 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2017
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Thực hành Cơ điện tử (I)
53 Kỹ năng giao tiếp I (I)
54 Cơ lý thuyết 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2016
55 Vật lý 9 8.9 A 8.9 (A) 16/02/2017
56 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
57 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/02/2017
58 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
59 Cơ điện tử 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo