Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Đạt
Mã sinh viên: 0941020291
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/07/2015 11/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
17 Thực hành Nguội (I)
18 Kỹ thuật điện tử I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
21 CAD ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật lập trình 7 6.6 C 6.6 (C) 28/01/2016
23 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
26 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
27 Thuỷ lực đại cương 2 4 D 4 (D) 11/01/2016
28 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
30 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2016
31 Tiếng Anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2016
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
35 Kỹ thuật vi điều khiển 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
36 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
38 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
39 Hệ thống tự động thuỷ khí 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
40 Thiết kế mạch điện tử 10 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2016
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
43 Cơ điện tử 1 3 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
44 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2016
45 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
46 An toàn và môi trường công nghiệp 6 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2016
47 CAD/CAM 2.5 4 D 4 (D) 01/08/2017
48 Cơ điện tử 2 8 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
49 Máy tự động 5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2017
50 Robot công nghiệp 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/06/2017
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 13/02/2017
54 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
55 Pháp luật đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 9.2 A 9.2 (A) 24/08/2017
57 Kỹ thuật điện 6 6 C 6 (C) 31/08/2016
58 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2016
59 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2017
60 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 3.9 F 3.9 (F) 30/08/2016
61 CAD/CAM 6.5 7 B 7 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo