Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đại Dương
Mã sinh viên: 0941020292
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 09/01/2015 09/03/2015 ĐPK
4 Cơ khí đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2015
5 Hình họa 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 27/08/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
19 CAD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 3.5 3.8 F 3.8 (F) 28/01/2016
21 Kỹ thuật điện 1 3 F 3 (F) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
24 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 1 1.8 F 1.8 (F) 20/12/2015
27 Chi tiết máy I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 22/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
32 Lý thuyết điều khiển 3 3.8 F 3.8 (F) 14/07/2016
33 Tiếng Anh 2 I (I)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
35 Kỹ thuật điện tử I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Thiết kế mạch điện tử I (I)
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
39 Thiết kế mạch điện tử I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
41 Kỹ thuật tự động hoá 3 3.8 F 3.8 (F) 27/12/2016
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2017
43 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2016
45 Cơ điện tử 1 2.5 4.1 D 4.1 (D) 28/12/2016
46 CAD/CAM 5 5.6 C 5.6 (C) 01/08/2017
47 Cơ điện tử 2 I (I)
48 Máy tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2017
49 Robot công nghiệp 2 3 F 3 (F) 14/06/2017
50 Thực hành Nguội 0 F (I)
51 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
54 Thực hành CNC 3 F 3 (F)
55 Thực hành Cơ điện tử (I)
56 Tiếng Anh 1 I (I)
57 Lý thuyết điều khiển 0 1.3 F 1.3 (F) 13/02/2017
58 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 27/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 6 C 6 (C) 23/08/2016
61 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
62 Robot công nghiệp 8 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2017
63 Cơ điện tử 2 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo