Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Long
Mã sinh viên: 0941020293
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
2 Toán ứng dụng 1 7.5 8 B 8 (B) 31/01/2015
3 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
4 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2015
5 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 06/02/2015
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
7 Tiếng Anh CLC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
9 Tiếng Anh CLC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 15/07/2015
10 Cơ lý thuyết (CLC) 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 03/07/2015 03/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2015
12 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
16 Toán ứng dụng 2 5.5 6 C 6 (C) 16/07/2015
17 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
18 Hóa học 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 29/12/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.4 B 7.4 (B) 24/01/2016
21 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 7 B 7 (B)
22 Phương trình vi phân (CT CLC) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2016
23 Tiếng Anh CLC 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2015
24 Sức bền vật liệu (CT CLC) 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
25 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.6 D 4.6 (D) 16/12/2015
27 Chi tiết máy 2 3.6 F 3.6 (F) 22/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 06/05/2016
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2016
30 Kỹ thuật điện 2 3.5 F 3.5 (F) 10/07/2016
31 Nguyên lý cắt (CT CLC) ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh CLC 4 7 7 B 7 (B) 08/07/2016
33 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
34 CADD (CT CLC) 3 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2016
35 Vật lý 2 8 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2016
36 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
37 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 7 B 7 (B)
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Máy cắt (CT CLC) 6.5 7 B 7 (B) 12/12/2016
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 14/12/2016
42 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2017
44 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
45 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 13/12/2016
46 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
47 Công nghệ CNC I (I)
48 Phương pháp nghiên cứu KH 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
49 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
50 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 2.8 F 2.8 (F) 09/07/2017
52 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
53 Công nghệ CNC 1.5 3.8 F 3.8 (F) 17/06/2017
54 CADD2 (CT CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/08/2017
55 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 15/06/2017
56 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
57 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
58 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
59 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) I (I)
60 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
61 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
62 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) I (I)
63 Thiết kế khuôn (CT CLC) I (I)
64 Đồ án công nghệ CTM (I)
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2017
66 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 29/08/2017
67 Cơ lý thuyết 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
68 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo