Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thương
Mã sinh viên: 0941020295
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 2 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 9 9 A 9 (A) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2015
14 Vật lý 4.5 6 C 6 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 Cơ lý thuyết 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2016
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
18 CAD 9 9.2 A 9.2 (A) 29/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 9.5 9.5 A 9.5 (A) 28/01/2016
20 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
23 Hóa học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2015
24 Thuỷ lực đại cương 8 8 B 8 (B) 11/01/2016
25 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2015
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 24/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2016
30 Tiếng Anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
32 Thực hành CNC 9.5 A 9.5 (A)
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
34 Tiếng Anh 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
35 Thiết kế mạch điện tử I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
38 Kỹ thuật điện tử 10 9.3 A 9.3 (A) 23/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2016
40 Cơ điện tử 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
41 CAD/CAM 8.5 8.6 A 8.6 (A) 01/08/2017
42 Cơ điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
43 Máy tự động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2017
44 Robot công nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 14/06/2017
46 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 10 9.8 A 9.8 (A) 03/07/2017
48 Kỹ năng giao tiếp 9.5 9 A 9 (A) 11/01/2017
49 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
50 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2016
54 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2016
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2016
56 Pháp luật đại cương 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo