Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Phương
Mã sinh viên: 0941020296
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 28/01/2015 ĐPK
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 3.5 5 D 5 (D) 15/01/2015
5 Hình họa 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 01/07/2015 08/08/2015
13 Sức bền vật liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 7 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2017
18 Cơ lý thuyết 7.5 7.9 B 7.9 (B) 02/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 04/09/2015 23/09/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
21 CAD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2016
23 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 14/01/2016 ĐPK
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
26 Hóa học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/12/2015
27 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
28 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016 ĐPK
31 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3.2 F 3.2 (F) 24/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
33 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
35 Thực hành CNC 9.3 A 9.3 (A)
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6 C 6 (C) 28/12/2016
37 Thiết kế mạch điện tử 10 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
40 Kỹ thuật điện tử 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
41 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
43 Cơ điện tử 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
45 CAD/CAM 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2017
46 Cơ điện tử 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/06/2017
47 Pháp luật đại cương 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2017
48 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
49 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
50 Robot công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
51 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
52 Thực hành Cơ điện tử (I)
53 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 24/02/2017
54 CAD I (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017
56 Phương pháp tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2016
58 Kỹ thuật điện 4.5 5 D 5 (D) 31/08/2016
59 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 11/02/2017
60 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2017
61 Cơ điện tử 1 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo