Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Đức Trịnh
Mã sinh viên: 0941020297
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1.5 3.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2015 07/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 20/01/2015 ĐPK
4 Cơ khí đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
5 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 15/07/2015 11/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 6 6 C 6 (C) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 01/07/2015 11/08/2015
14 Vật lý 4 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 Cơ lý thuyết 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/09/2015 16/09/2015
17 Toán cao cấp 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2015
19 CAD 2 3.7 F 3.7 (F) 29/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
21 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 14/01/2016 ĐPK
22 Tiếng Anh 1 3.5 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
24 Hóa học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 25/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 0 2.7 F 2.7 (F) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 20/12/2015
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2017
29 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
31 Chi tiết máy I (I)
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
33 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 6 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
38 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
39 Phương pháp tính 8 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
40 Kỹ thuật điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 D 5 (D) 17/12/2016
42 Cơ điện tử 1 6 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
43 Tiếng Anh 3 I (I)
44 Thiết kế mạch điện tử I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 1.5 F 1.5 (F) 03/07/2017
46 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
48 Cơ điện tử 2 6 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2017
49 CAD/CAM I (I)
50 Máy tự động 2 3.7 F 3.7 (F) 19/06/2017
51 Robot công nghiệp 6 6 C 6 (C) 14/06/2017
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
55 Thực hành Cơ điện tử (I)
56 Sức bền vật liệu 3 4.9 D 4.9 (D) 02/02/2016
57 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2017
59 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2017
60 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
61 CAD 8 8 B 8 (B) 02/03/2017
62 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2017
63 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Giáo dục thể chất 5 2 4.7 D 4.7 (D) 08/03/2016
65 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
66 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
67 CAD/CAM 6.5 7 B 7 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo