Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Luyện
Mã sinh viên: 0941020298
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
5 Hình họa 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 9 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 6.5 2.9 5.2 F D 5.2 (D) 24/06/2015 07/08/2015
11 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2015
14 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
17 CAD ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
22 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 8 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 20/12/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8.5 8 B 8 (B) 24/06/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 10 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 0 2.3 F 2.3 (F) 14/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
32 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
34 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
35 Thiết kế mạch điện tử I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
38 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 17/12/2016
40 Cơ điện tử 1 0 2.4 F 2.4 (F) 28/12/2016
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
42 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2016
43 Kỹ thuật điện tử 1 3.1 F 3.1 (F) 23/12/2016
44 Pháp luật đại cương 6 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2017
45 CAD/CAM 4.5 4.9 D 4.9 (D) 01/08/2017
46 Cơ điện tử 2 3 3.8 F 3.8 (F) 12/06/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
48 Máy tự động 2 3.8 F 3.8 (F) 19/06/2017
49 Robot công nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
50 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
51 Thực hành Cơ điện tử (I)
52 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Kỹ năng giao tiếp I (I)
55 Kỹ thuật điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2017
56 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
57 Sức bền vật liệu 3.5 4.9 D 4.9 (D) 01/09/2016
58 Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 27/08/2016
59 Lý thuyết điều khiển 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2017
60 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2017
61 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2016
62 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2016
63 Cơ điện tử 1 2 3.6 F 3.6 (F) 28/08/2017
64 Cơ điện tử 2 5 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo