Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Lừng
Mã sinh viên: 0941020299
Lớp: ĐH CĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2015 ĐPK
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6.5 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2015
4 Cơ khí đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2015
5 Hình họa 10 9.5 A 9.5 (A) 06/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
9 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
11 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
13 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
14 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 Giáo dục thể chất 3 I (I)
17 CAD ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Thực hành cắt gọt 1 1.5 F 1.5 (F)
22 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thuỷ lực đại cương I (I)
24 Chi tiết máy I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 22/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
27 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
28 Lý thuyết điều khiển I (I)
29 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo