Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHETSOMPHOU PHENGDAOVANH
Mã sinh viên: 0941020300
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 3 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 13/03/2015 03/03/2015 ĐPK
2 Hình họa 1.29999995231628 4 3 4.8 F D 4.8 (D) 09/03/2015 15/02/2015 ĐPK
3 Vật lý 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 25/02/2015 19/02/2015 ĐPK
4 Giáo dục thể chất 1 7 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 03/02/2015 18/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Cơ lý thuyết 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/07/2015 25/08/2015 ĐPK
6 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
7 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 15/07/2015 ĐPK
8 Tin học văn phòng I (I)
9 Toán cao cấp 2A 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 18/09/2015 18/09/2015 ĐPK
10 Vẽ kỹ thuật 0.5 2.5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 29/07/2015 25/08/2015 ĐPK
11 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2016
12 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 25/12/2015
13 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 29/12/2015
14 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
15 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2015
16 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
17 CAD 1 2.7 F 2.7 (F) 29/01/2016
18 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
20 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 04/01/2017
21 Nguyên lý máy I (I)
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2016
24 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
26 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.1 D 4.1 (D) 14/07/2016
27 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
28 Thiết kế mạch điện tử I (I)
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
30 Kỹ thuật điện tử 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
31 Kỹ thuật tự động hoá 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.9 F 3.9 (F) 04/01/2017
33 Phương pháp tính I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2016
35 Cơ điện tử 1 I (I)
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
37 Thiết kế mạch điện tử I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
39 Máy tự động 0 2.3 F 2.3 (F) 17/06/2017
40 Cơ điện tử 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/06/2017
41 CAD/CAM ** ** ** ** 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Robot công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 14/06/2017
43 Trang bị điện 5 6.1 C 6.1 (C) 19/12/2016
44 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
45 Thực hành Cơ điện tử (I)
46 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
47 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 17/02/2017
48 Sức bền vật liệu 1.5 3.8 F 3.8 (F) 22/08/2017
49 Phương pháp tính 1 2.7 F 2.7 (F) 16/02/2017
50 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Cơ điện tử 1 0 2.7 F 2.7 (F) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo